KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  9  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bài giảng máy chuyên dùng / Lê Văn Thái . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2010. - 260 tr. ; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT17220-GT17225, GT17227-GT17235, GT17237-GT17239, MV29023-MV29107
  • Chỉ số phân loại: 631.3
  • 2Công cụ và máy lâm nghiệp / Trần Công Hoan,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 1992. - 284 tr. ; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT16517, GT16518, GT16810-GT16814, GT16964, GT16965
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 3Giáo trình máy nông lâm nghiệp / Lê Văn Thái (Chủ biên), Nguyễn Văn An, Lê Thái Hà . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 268 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21565-GT21574, MV39936-MV40083, TRB0146, TRB0147
  • Chỉ số phân loại: 631.3071
  • 4Máy canh tác nông nghiệp / Nguyễn Văn Muốn (chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 196 tr.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT16304-GT16308, TK19107-TK19111
  • Chỉ số phân loại: 631.3
  • 5Máy làm đất / Phạm Hữu Đỗng, Hoa Văn Ngũ, Lưu Bá Thuận . - . - Hà Nội : Xây Dựng , 2004. - 423 tr. ; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK08004147, TK08004148, TK13114, TK13115, TK18967-TK18971
  • Chỉ số phân loại: 631.3
  • 6Máy làm đất / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 128 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23875-TK23879
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 7Máy làm đất và cơ giới hóa công tác đất / Lưu Bá Thuận . - Hà Nội : Xây dựng, 2014. - 505 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21340-TK21343
  • Chỉ số phân loại: 624.15136
  • 8Sổ tay máy làm đất / Lê Kim Truyền, Vũ Minh Khương . - H : Xây dựng, 2002. - 128tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005345, TK20280, TK20281
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 9Sử dụng máy xây dựng và máy làm đường / Nguyễn Đình Thuận . - Hà nội: Giao thông vận tải, 2001. -
  • Thông tin xếp giá: GT14248, GT14250
  • Chỉ số phân loại: 624.1